GIỚI THIỆU VỀ CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA KHOA KINH TẾ VẬN TẢI:
NGÀNH KINH TẾ VẬN TẢI (Transport Economics): Đã kiểm định chất lượng
Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển (Sea Transport Economics)- Mã ngành: 784010401
-
- Giới thiệu chuyên ngành Kinh tế vận tải
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Kinh tế vận tải
- Đề cương các HP CTĐT Kinh tế vận tải
Chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không (Aviation Transport Economics) – Mã ngành: 784010402
-
- Giới thiệu chuyên ngành Kinh tế vận tải Hàng không
- Giới thiệu tóm tắt CTĐT
- Đề cương các học phần
NGÀNH KINH TẾ XÂY DỰNG (Construction Economics): Đã kiểm định chất lượng
Chuyên ngành Kinh tế xây dựng (Construction Economics) – Mã ngành: 758030101
-
- Giới thiệu chuyên ngành Kinh tế xây dựng
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Kinh tế xây dựng
- Đề cương các HP CTĐT Kinh tế xây dựng
Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý bất động sản (Real Estate Management and Economics) – Mã ngành: 758030103
-
- Giới thiệu chuyên ngành Kinh tế và Quản lý BĐS
- Giới thiệu tóm tắt CTĐT
- Đề cương các học phần
NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG (Construction Management)
Chuyên ngành Quản lý xây dựng (Construction Management) – Mã ngành: 7580302
-
- Giới thiệu chuyên ngành Quản lý xây dựng
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Quản lý xây dựng
- Đề cương các HP CTĐT Quản lý xây dựng
NGÀNH LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (Logistics and Supply Chain Management): Đã kiểm định chất lượng
Chuyên ngành Quản trị Logistics và Vận tải đa phương thức (Logistics and Multimodal Transport Management) – Mã ngành: 784010101
-
- Giới thiệu Chuyên ngành QT Logistics và VTĐPT
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Logistics và VTĐPT
- Đề cương các HP CTĐT QT Logistics và VTĐPT
- Giấy chứng nhận kiểm định chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức
Chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)
-
- Giới thiệu Chuyên ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Đề cương các HP CTĐT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
NGÀNH KHAI THÁC VẬN TẢI (Transport Operation):
Chuyên ngành Quản lý và Kinh doanh vận tải (Transport Business Administration) – Mã ngành: 784010102
-
- Giới thiệu Chuyên ngành Quản lý và Kinh doanh vận tải
- Tóm tắt CTĐT Cử nhân Quản lý và kinh doanh vận tải
- Đề cương các HP CTĐT Quản lý và Kinh doanh vận tải
THÔNG TIN VỀ TUYỂN SINH CÁC NGÀNH XEM TẠI: https://tuyensinh.ut.edu.vn/